Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị centimét [centimeter]
khí quyển kỹ thuật [at]
centimét [centimeter]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang centimét

khí quyển kỹ thuật [at] centimét [centimeter]
0.01 at 0.0981 centimeter
0.10 at 0.9807 centimeter
1 at 9.81 centimeter
2 at 19.61 centimeter
3 at 29.42 centimeter
5 at 49.03 centimeter
10 at 98.07 centimeter
20 at 196.13 centimeter
50 at 490.33 centimeter
100 at 980.67 centimeter
1000 at 9807 centimeter

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang centimét

1 at = 9.81 centimeter

1 centimeter = 0.101972 at

Ví dụ

Convert 15 at to centimeter:
15 at = 15 × 9.81 centimeter = 147.10 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác