Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị centimét [centimeter]
khí quyển kỹ thuật [at]
centimét [centimeter]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang centimét

khí quyển kỹ thuật [at] centimét [centimeter]
0.01 at 9807 centimeter
0.10 at 98067 centimeter
1 at 980665 centimeter
2 at 1961330 centimeter
3 at 2941995 centimeter
5 at 4903325 centimeter
10 at 9806650 centimeter
20 at 19613300 centimeter
50 at 49033250 centimeter
100 at 98066500 centimeter
1000 at 980665000 centimeter

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang centimét

1 at = 980665 centimeter

1 centimeter = 0.000001 at

Ví dụ

Convert 15 at to centimeter:
15 at = 15 × 980665 centimeter = 14709975 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác