Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang millibar

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị millibar [mbar]
khí quyển kỹ thuật [at]
millibar [mbar]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

millibar

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang millibar

khí quyển kỹ thuật [at] millibar [mbar]
0.01 at 9.81 mbar
0.10 at 98.07 mbar
1 at 980.67 mbar
2 at 1961 mbar
3 at 2942 mbar
5 at 4903 mbar
10 at 9807 mbar
20 at 19613 mbar
50 at 49033 mbar
100 at 98067 mbar
1000 at 980665 mbar

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang millibar

1 at = 980.67 mbar

1 mbar = 0.001020 at

Ví dụ

Convert 15 at to mbar:
15 at = 15 × 980.67 mbar = 14710 mbar

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác