Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang terapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị terapascal [TPa]
khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
terapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang terapascal
| khí quyển kỹ thuật [at] | terapascal [TPa] |
|---|---|
| 0.01 at | 0.000000 TPa |
| 0.10 at | 0.000000 TPa |
| 1 at | 0.000000 TPa |
| 2 at | 0.000000 TPa |
| 3 at | 0.000000 TPa |
| 5 at | 0.000000 TPa |
| 10 at | 0.000001 TPa |
| 20 at | 0.000002 TPa |
| 50 at | 0.000005 TPa |
| 100 at | 0.000010 TPa |
| 1000 at | 0.000098 TPa |
Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang terapascal
1 at = 0.000000 TPa
1 TPa = 10197162 at
Ví dụ
Convert 15 at to TPa:
15 at = 15 × 0.000000 TPa = 0.000001 TPa