Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang megapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị megapascal [MPa]
khí quyển kỹ thuật [at]
megapascal [MPa]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

megapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang megapascal

khí quyển kỹ thuật [at] megapascal [MPa]
0.01 at 0.000981 MPa
0.10 at 0.009807 MPa
1 at 0.0981 MPa
2 at 0.1961 MPa
3 at 0.2942 MPa
5 at 0.4903 MPa
10 at 0.9807 MPa
20 at 1.96 MPa
50 at 4.90 MPa
100 at 9.81 MPa
1000 at 98.07 MPa

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang megapascal

1 at = 0.098067 MPa

1 MPa = 10.20 at

Ví dụ

Convert 15 at to MPa:
15 at = 15 × 0.098067 MPa = 1.47 MPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác