Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
khí quyển kỹ thuật [at]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang milimét thủy ngân (0°C)

khí quyển kỹ thuật [at] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 at 7.36 (0°C)
0.10 at 73.56 (0°C)
1 at 735.56 (0°C)
2 at 1471 (0°C)
3 at 2207 (0°C)
5 at 3678 (0°C)
10 at 7356 (0°C)
20 at 14711 (0°C)
50 at 36778 (0°C)
100 at 73556 (0°C)
1000 at 735561 (0°C)

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang milimét thủy ngân (0°C)

1 at = 735.56 (0°C)

1 (0°C) = 0.001360 at

Ví dụ

Convert 15 at to (0°C):
15 at = 15 × 735.56 (0°C) = 11033 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác