Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang ksi
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị ksi [ksi]
      
      
      khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
ksi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang ksi
| khí quyển kỹ thuật [at] | ksi [ksi] | 
|---|---|
| 0.01 at | 0.000142 ksi | 
| 0.10 at | 0.001422 ksi | 
| 1 at | 0.0142 ksi | 
| 2 at | 0.0284 ksi | 
| 3 at | 0.0427 ksi | 
| 5 at | 0.0711 ksi | 
| 10 at | 0.1422 ksi | 
| 20 at | 0.2845 ksi | 
| 50 at | 0.7112 ksi | 
| 100 at | 1.42 ksi | 
| 1000 at | 14.22 ksi | 
Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang ksi
1 at = 0.014223 ksi
1 ksi = 70.31 at
Ví dụ
          Convert 15 at to ksi:
          15 at = 15 × 0.014223 ksi = 0.213350 ksi