Chuyển đổi nanowatt sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
nanowatt [nW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

nanowatt

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang pound-feet/giờ

nanowatt [nW] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 nW 0.000000 lbf*ft/h
0.10 nW 0.000000 lbf*ft/h
1 nW 0.000003 lbf*ft/h
2 nW 0.000005 lbf*ft/h
3 nW 0.000008 lbf*ft/h
5 nW 0.000013 lbf*ft/h
10 nW 0.000027 lbf*ft/h
20 nW 0.000053 lbf*ft/h
50 nW 0.000133 lbf*ft/h
100 nW 0.000266 lbf*ft/h
1000 nW 0.002655 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi nanowatt sang pound-feet/giờ

1 nW = 0.000003 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 376616 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to lbf*ft/h:
15 nW = 15 × 0.000003 lbf*ft/h = 0.000040 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác