Chuyển đổi nanowatt sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị MBH [MBH]
nanowatt [nW]
MBH [MBH]

nanowatt

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang MBH

nanowatt [nW] MBH [MBH]
0.01 nW 0.000000 MBH
0.10 nW 0.000000 MBH
1 nW 0.000000 MBH
2 nW 0.000000 MBH
3 nW 0.000000 MBH
5 nW 0.000000 MBH
10 nW 0.000000 MBH
20 nW 0.000000 MBH
50 nW 0.000000 MBH
100 nW 0.000000 MBH
1000 nW 0.000000 MBH

Cách chuyển đổi nanowatt sang MBH

1 nW = 0.000000 MBH

1 MBH = 293071070172 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to MBH:
15 nW = 15 × 0.000000 MBH = 0.000000 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác