Chuyển đổi nanowatt sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
nanowatt [nW]
mã lực [hp, hp (UK)]

nanowatt

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang mã lực

nanowatt [nW] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 nW 0.000000 hp, hp (UK)
0.10 nW 0.000000 hp, hp (UK)
1 nW 0.000000 hp, hp (UK)
2 nW 0.000000 hp, hp (UK)
3 nW 0.000000 hp, hp (UK)
5 nW 0.000000 hp, hp (UK)
10 nW 0.000000 hp, hp (UK)
20 nW 0.000000 hp, hp (UK)
50 nW 0.000000 hp, hp (UK)
100 nW 0.000000 hp, hp (UK)
1000 nW 0.000000 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi nanowatt sang mã lực

1 nW = 0.000000 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 745699871582 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to hp, hp (UK):
15 nW = 15 × 0.000000 hp, hp (UK) = 0.000000 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác