Chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
nanowatt
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (IT)/giờ
| nanowatt [nW] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
|---|---|
| 0.01 nW | 0.000000 kcal/h |
| 0.10 nW | 0.000000 kcal/h |
| 1 nW | 0.000000 kcal/h |
| 2 nW | 0.000000 kcal/h |
| 3 nW | 0.000000 kcal/h |
| 5 nW | 0.000000 kcal/h |
| 10 nW | 0.000000 kcal/h |
| 20 nW | 0.000000 kcal/h |
| 50 nW | 0.000000 kcal/h |
| 100 nW | 0.000000 kcal/h |
| 1000 nW | 0.000001 kcal/h |
Cách chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (IT)/giờ
1 nW = 0.000000 kcal/h
1 kcal/h = 1163000000 nW
Ví dụ
Convert 15 nW to kcal/h:
15 nW = 15 × 0.000000 kcal/h = 0.000000 kcal/h