Chuyển đổi nanowatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
nanowatt [nW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

nanowatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang calo (th)/giờ

nanowatt [nW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 nW 0.000000 cal (th)/h
0.10 nW 0.000000 cal (th)/h
1 nW 0.000001 cal (th)/h
2 nW 0.000002 cal (th)/h
3 nW 0.000003 cal (th)/h
5 nW 0.000004 cal (th)/h
10 nW 0.000009 cal (th)/h
20 nW 0.000017 cal (th)/h
50 nW 0.000043 cal (th)/h
100 nW 0.000086 cal (th)/h
1000 nW 0.000860 cal (th)/h

Cách chuyển đổi nanowatt sang calo (th)/giờ

1 nW = 0.000001 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 1162222 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to cal (th)/h:
15 nW = 15 × 0.000001 cal (th)/h = 0.000013 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác