Chuyển đổi nanowatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
nanowatt
Định nghĩa:
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanowatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)
nanowatt [nW] | mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] |
---|---|
0.01 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
0.10 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
1 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
2 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
3 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
5 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
10 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
20 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
50 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
100 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
1000 nW | 0.000000 ft*lbf/s) |
Cách chuyển đổi nanowatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)
1 nW = 0.000000 ft*lbf/s)
1 ft*lbf/s) = 745699871582 nW
Ví dụ
Convert 15 nW to ft*lbf/s):
15 nW = 15 × 0.000000 ft*lbf/s) = 0.000000 ft*lbf/s)