Chuyển đổi nanowatt sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
nanowatt
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanowatt sang kilojoule/giờ
nanowatt [nW] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
---|---|
0.01 nW | 0.000000 kJ/h |
0.10 nW | 0.000000 kJ/h |
1 nW | 0.000000 kJ/h |
2 nW | 0.000000 kJ/h |
3 nW | 0.000000 kJ/h |
5 nW | 0.000000 kJ/h |
10 nW | 0.000000 kJ/h |
20 nW | 0.000000 kJ/h |
50 nW | 0.000000 kJ/h |
100 nW | 0.000000 kJ/h |
1000 nW | 0.000004 kJ/h |
Cách chuyển đổi nanowatt sang kilojoule/giờ
1 nW = 0.000000 kJ/h
1 kJ/h = 277777778 nW
Ví dụ
Convert 15 nW to kJ/h:
15 nW = 15 × 0.000000 kJ/h = 0.000000 kJ/h