Chuyển đổi nanowatt sang calo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
nanowatt [nW]
calo (IT)/phút [cal/min]

nanowatt

Định nghĩa:

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang calo (IT)/phút

nanowatt [nW] calo (IT)/phút [cal/min]
0.01 nW 0.000000 cal/min
0.10 nW 0.000000 cal/min
1 nW 0.000000 cal/min
2 nW 0.000000 cal/min
3 nW 0.000000 cal/min
5 nW 0.000000 cal/min
10 nW 0.000000 cal/min
20 nW 0.000000 cal/min
50 nW 0.000001 cal/min
100 nW 0.000001 cal/min
1000 nW 0.000014 cal/min

Cách chuyển đổi nanowatt sang calo (IT)/phút

1 nW = 0.000000 cal/min

1 cal/min = 69780000 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to cal/min:
15 nW = 15 × 0.000000 cal/min = 0.000000 cal/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác