Chuyển đổi nanowatt sang exajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
nanowatt [nW]
exajoule/giây [EJ/s]

nanowatt

Định nghĩa:

exajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang exajoule/giây

nanowatt [nW] exajoule/giây [EJ/s]
0.01 nW 0.000000 EJ/s
0.10 nW 0.000000 EJ/s
1 nW 0.000000 EJ/s
2 nW 0.000000 EJ/s
3 nW 0.000000 EJ/s
5 nW 0.000000 EJ/s
10 nW 0.000000 EJ/s
20 nW 0.000000 EJ/s
50 nW 0.000000 EJ/s
100 nW 0.000000 EJ/s
1000 nW 0.000000 EJ/s

Cách chuyển đổi nanowatt sang exajoule/giây

1 nW = 0.000000 EJ/s

1 EJ/s = 1000000000000000013287555072 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to EJ/s:
15 nW = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác