Chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
nanowatt
Định nghĩa:
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/phút
nanowatt [nW] | kilocalo (th)/phút [(th)/minute] |
---|---|
0.01 nW | 0.000000 (th)/minute |
0.10 nW | 0.000000 (th)/minute |
1 nW | 0.000000 (th)/minute |
2 nW | 0.000000 (th)/minute |
3 nW | 0.000000 (th)/minute |
5 nW | 0.000000 (th)/minute |
10 nW | 0.000000 (th)/minute |
20 nW | 0.000000 (th)/minute |
50 nW | 0.000000 (th)/minute |
100 nW | 0.000000 (th)/minute |
1000 nW | 0.000000 (th)/minute |
Cách chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/phút
1 nW = 0.000000 (th)/minute
1 (th)/minute = 69733333333 nW
Ví dụ
Convert 15 nW to (th)/minute:
15 nW = 15 × 0.000000 (th)/minute = 0.000000 (th)/minute