Chuyển đổi nanowatt sang MBtu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
nanowatt
Định nghĩa:
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanowatt sang MBtu (IT)/giờ
| nanowatt [nW] | MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] |
|---|---|
| 0.01 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 0.10 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 1 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 2 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 3 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 5 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 10 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 20 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 50 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 100 nW | 0.000000 MBtu/h |
| 1000 nW | 0.000000 MBtu/h |
Cách chuyển đổi nanowatt sang MBtu (IT)/giờ
1 nW = 0.000000 MBtu/h
1 MBtu/h = 293071070172220 nW
Ví dụ
Convert 15 nW to MBtu/h:
15 nW = 15 × 0.000000 MBtu/h = 0.000000 MBtu/h