Chuyển đổi nanowatt sang kilojoule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
nanowatt
Định nghĩa:
kilojoule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanowatt sang kilojoule/phút
nanowatt [nW] | kilojoule/phút [kJ/min] |
---|---|
0.01 nW | 0.000000 kJ/min |
0.10 nW | 0.000000 kJ/min |
1 nW | 0.000000 kJ/min |
2 nW | 0.000000 kJ/min |
3 nW | 0.000000 kJ/min |
5 nW | 0.000000 kJ/min |
10 nW | 0.000000 kJ/min |
20 nW | 0.000000 kJ/min |
50 nW | 0.000000 kJ/min |
100 nW | 0.000000 kJ/min |
1000 nW | 0.000000 kJ/min |
Cách chuyển đổi nanowatt sang kilojoule/phút
1 nW = 0.000000 kJ/min
1 kJ/min = 16666666667 nW
Ví dụ
Convert 15 nW to kJ/min:
15 nW = 15 × 0.000000 kJ/min = 0.000000 kJ/min