Chuyển đổi nanowatt sang Btu (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
nanowatt
Định nghĩa:
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanowatt sang Btu (th)/phút
| nanowatt [nW] | Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] |
|---|---|
| 0.01 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 0.10 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 1 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 2 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 3 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 5 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 10 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 20 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 50 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 100 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
| 1000 nW | 0.000000 Btu (th)/minute |
Cách chuyển đổi nanowatt sang Btu (th)/phút
1 nW = 0.000000 Btu (th)/minute
1 Btu (th)/minute = 17572500000 nW
Ví dụ
Convert 15 nW to Btu (th)/minute:
15 nW = 15 × 0.000000 Btu (th)/minute = 0.000000 Btu (th)/minute