Chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
nanowatt [nW]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

nanowatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/giờ

nanowatt [nW] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 nW 0.000000 (th)/hour
0.10 nW 0.000000 (th)/hour
1 nW 0.000000 (th)/hour
2 nW 0.000000 (th)/hour
3 nW 0.000000 (th)/hour
5 nW 0.000000 (th)/hour
10 nW 0.000000 (th)/hour
20 nW 0.000000 (th)/hour
50 nW 0.000000 (th)/hour
100 nW 0.000000 (th)/hour
1000 nW 0.000001 (th)/hour

Cách chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/giờ

1 nW = 0.000000 (th)/hour

1 (th)/hour = 1162222222 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to (th)/hour:
15 nW = 15 × 0.000000 (th)/hour = 0.000000 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác