Chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanowatt [nW] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
nanowatt [nW]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

nanowatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/giây

nanowatt [nW] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 nW 0.000000 (th)/second
0.10 nW 0.000000 (th)/second
1 nW 0.000000 (th)/second
2 nW 0.000000 (th)/second
3 nW 0.000000 (th)/second
5 nW 0.000000 (th)/second
10 nW 0.000000 (th)/second
20 nW 0.000000 (th)/second
50 nW 0.000000 (th)/second
100 nW 0.000000 (th)/second
1000 nW 0.000000 (th)/second

Cách chuyển đổi nanowatt sang kilocalo (th)/giây

1 nW = 0.000000 (th)/second

1 (th)/second = 4184000000000 nW

Ví dụ

Convert 15 nW to (th)/second:
15 nW = 15 × 0.000000 (th)/second = 0.000000 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanowatt sang các đơn vị Quyền lực khác