Chuyển đổi kilojoule/phút sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị MBH [MBH]
kilojoule/phút [kJ/min]
MBH [MBH]

kilojoule/phút

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang MBH

kilojoule/phút [kJ/min] MBH [MBH]
0.01 kJ/min 0.000569 MBH
0.10 kJ/min 0.005687 MBH
1 kJ/min 0.0569 MBH
2 kJ/min 0.1137 MBH
3 kJ/min 0.1706 MBH
5 kJ/min 0.2843 MBH
10 kJ/min 0.5687 MBH
20 kJ/min 1.14 MBH
50 kJ/min 2.84 MBH
100 kJ/min 5.69 MBH
1000 kJ/min 56.87 MBH

Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang MBH

1 kJ/min = 0.056869 MBH

1 MBH = 17.58 kJ/min

Ví dụ

Convert 15 kJ/min to MBH:
15 kJ/min = 15 × 0.056869 MBH = 0.853035 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác