Chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
kilojoule/phút
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (IT)/giờ
kilojoule/phút [kJ/min] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
---|---|
0.01 kJ/min | 143.31 cal/h |
0.10 kJ/min | 1433 cal/h |
1 kJ/min | 14331 cal/h |
2 kJ/min | 28662 cal/h |
3 kJ/min | 42992 cal/h |
5 kJ/min | 71654 cal/h |
10 kJ/min | 143308 cal/h |
20 kJ/min | 286615 cal/h |
50 kJ/min | 716538 cal/h |
100 kJ/min | 1433075 cal/h |
1000 kJ/min | 14330754 cal/h |
Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (IT)/giờ
1 kJ/min = 14331 cal/h
1 cal/h = 0.000070 kJ/min
Ví dụ
Convert 15 kJ/min to cal/h:
15 kJ/min = 15 × 14331 cal/h = 214961 cal/h