Chuyển đổi kilojoule/phút sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
kilojoule/phút [kJ/min]
mã lực [hp, hp (UK)]

kilojoule/phút

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang mã lực

kilojoule/phút [kJ/min] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 kJ/min 0.000224 hp, hp (UK)
0.10 kJ/min 0.002235 hp, hp (UK)
1 kJ/min 0.0224 hp, hp (UK)
2 kJ/min 0.0447 hp, hp (UK)
3 kJ/min 0.0671 hp, hp (UK)
5 kJ/min 0.1118 hp, hp (UK)
10 kJ/min 0.2235 hp, hp (UK)
20 kJ/min 0.4470 hp, hp (UK)
50 kJ/min 1.12 hp, hp (UK)
100 kJ/min 2.24 hp, hp (UK)
1000 kJ/min 22.35 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang mã lực

1 kJ/min = 0.022350 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 44.74 kJ/min

Ví dụ

Convert 15 kJ/min to hp, hp (UK):
15 kJ/min = 15 × 0.022350 hp, hp (UK) = 0.335256 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác