Chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
kilojoule/phút
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (th)/giờ
| kilojoule/phút [kJ/min] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 kJ/min | 143.40 cal (th)/h |
| 0.10 kJ/min | 1434 cal (th)/h |
| 1 kJ/min | 14340 cal (th)/h |
| 2 kJ/min | 28681 cal (th)/h |
| 3 kJ/min | 43021 cal (th)/h |
| 5 kJ/min | 71702 cal (th)/h |
| 10 kJ/min | 143403 cal (th)/h |
| 20 kJ/min | 286807 cal (th)/h |
| 50 kJ/min | 717017 cal (th)/h |
| 100 kJ/min | 1434034 cal (th)/h |
| 1000 kJ/min | 14340344 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (th)/giờ
1 kJ/min = 14340 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000070 kJ/min
Ví dụ
Convert 15 kJ/min to cal (th)/h:
15 kJ/min = 15 × 14340 cal (th)/h = 215105 cal (th)/h