Chuyển đổi kilojoule/phút sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
kilojoule/phút [kJ/min]
gigajoule/giây [GJ/s]

kilojoule/phút

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang gigajoule/giây

kilojoule/phút [kJ/min] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 kJ/min 0.000000 GJ/s
0.10 kJ/min 0.000000 GJ/s
1 kJ/min 0.000000 GJ/s
2 kJ/min 0.000000 GJ/s
3 kJ/min 0.000000 GJ/s
5 kJ/min 0.000000 GJ/s
10 kJ/min 0.000000 GJ/s
20 kJ/min 0.000000 GJ/s
50 kJ/min 0.000001 GJ/s
100 kJ/min 0.000002 GJ/s
1000 kJ/min 0.000017 GJ/s

Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang gigajoule/giây

1 kJ/min = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 60000000 kJ/min

Ví dụ

Convert 15 kJ/min to GJ/s:
15 kJ/min = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác