Chuyển đổi kilojoule/phút sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị exawatt [EW]
kilojoule/phút
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang exawatt
| kilojoule/phút [kJ/min] | exawatt [EW] |
|---|---|
| 0.01 kJ/min | 0.000000 EW |
| 0.10 kJ/min | 0.000000 EW |
| 1 kJ/min | 0.000000 EW |
| 2 kJ/min | 0.000000 EW |
| 3 kJ/min | 0.000000 EW |
| 5 kJ/min | 0.000000 EW |
| 10 kJ/min | 0.000000 EW |
| 20 kJ/min | 0.000000 EW |
| 50 kJ/min | 0.000000 EW |
| 100 kJ/min | 0.000000 EW |
| 1000 kJ/min | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang exawatt
1 kJ/min = 0.000000 EW
1 EW = 59999999999880000 kJ/min
Ví dụ
Convert 15 kJ/min to EW:
15 kJ/min = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW