Chuyển đổi kilojoule/phút sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
kilojoule/phút [kJ/min]
joule/giờ [J/h]

kilojoule/phút

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang joule/giờ

kilojoule/phút [kJ/min] joule/giờ [J/h]
0.01 kJ/min 600.00 J/h
0.10 kJ/min 6000 J/h
1 kJ/min 60000 J/h
2 kJ/min 120000 J/h
3 kJ/min 180000 J/h
5 kJ/min 300000 J/h
10 kJ/min 600000 J/h
20 kJ/min 1200000 J/h
50 kJ/min 3000000 J/h
100 kJ/min 6000000 J/h
1000 kJ/min 59999995 J/h

Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang joule/giờ

1 kJ/min = 60000 J/h

1 J/h = 0.000017 kJ/min

Ví dụ

Convert 15 kJ/min to J/h:
15 kJ/min = 15 × 60000 J/h = 900000 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác