Chuyển đổi kilojoule/phút sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
kilojoule/phút [kJ/min]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

kilojoule/phút

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang kilocalo (th)/giờ

kilojoule/phút [kJ/min] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 kJ/min 0.1434 (th)/hour
0.10 kJ/min 1.43 (th)/hour
1 kJ/min 14.34 (th)/hour
2 kJ/min 28.68 (th)/hour
3 kJ/min 43.02 (th)/hour
5 kJ/min 71.70 (th)/hour
10 kJ/min 143.40 (th)/hour
20 kJ/min 286.81 (th)/hour
50 kJ/min 717.02 (th)/hour
100 kJ/min 1434 (th)/hour
1000 kJ/min 14340 (th)/hour

Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang kilocalo (th)/giờ

1 kJ/min = 14.34 (th)/hour

1 (th)/hour = 0.069733 kJ/min

Ví dụ

Convert 15 kJ/min to (th)/hour:
15 kJ/min = 15 × 14.34 (th)/hour = 215.11 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác