Chuyển đổi kilojoule/phút sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
kilojoule/phút [kJ/min]
mã lực (điện) [(electric)]

kilojoule/phút

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang mã lực (điện)

kilojoule/phút [kJ/min] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 kJ/min 0.000223 (electric)
0.10 kJ/min 0.002234 (electric)
1 kJ/min 0.0223 (electric)
2 kJ/min 0.0447 (electric)
3 kJ/min 0.0670 (electric)
5 kJ/min 0.1117 (electric)
10 kJ/min 0.2234 (electric)
20 kJ/min 0.4468 (electric)
50 kJ/min 1.12 (electric)
100 kJ/min 2.23 (electric)
1000 kJ/min 22.34 (electric)

Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang mã lực (điện)

1 kJ/min = 0.022341 (electric)

1 (electric) = 44.76 kJ/min

Ví dụ

Convert 15 kJ/min to (electric):
15 kJ/min = 15 × 0.022341 (electric) = 0.335121 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác