Chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/phút [kJ/min] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
kilojoule/phút
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (IT)/giây
| kilojoule/phút [kJ/min] | calo (IT)/giây [cal/s] |
|---|---|
| 0.01 kJ/min | 0.0398 cal/s |
| 0.10 kJ/min | 0.3981 cal/s |
| 1 kJ/min | 3.98 cal/s |
| 2 kJ/min | 7.96 cal/s |
| 3 kJ/min | 11.94 cal/s |
| 5 kJ/min | 19.90 cal/s |
| 10 kJ/min | 39.81 cal/s |
| 20 kJ/min | 79.62 cal/s |
| 50 kJ/min | 199.04 cal/s |
| 100 kJ/min | 398.08 cal/s |
| 1000 kJ/min | 3981 cal/s |
Cách chuyển đổi kilojoule/phút sang calo (IT)/giây
1 kJ/min = 3.98 cal/s
1 cal/s = 0.251208 kJ/min
Ví dụ
Convert 15 kJ/min to cal/s:
15 kJ/min = 15 × 3.98 cal/s = 59.71 cal/s