Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
Btu (IT)/phút [Btu/min]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang pound-feet/giờ

Btu (IT)/phút [Btu/min] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 Btu/min 466.90 lbf*ft/h
0.10 Btu/min 4669 lbf*ft/h
1 Btu/min 46690 lbf*ft/h
2 Btu/min 93380 lbf*ft/h
3 Btu/min 140070 lbf*ft/h
5 Btu/min 233451 lbf*ft/h
10 Btu/min 466902 lbf*ft/h
20 Btu/min 933803 lbf*ft/h
50 Btu/min 2334508 lbf*ft/h
100 Btu/min 4669016 lbf*ft/h
1000 Btu/min 46690155 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang pound-feet/giờ

1 Btu/min = 46690 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.000021 Btu/min

Ví dụ

Convert 15 Btu/min to lbf*ft/h:
15 Btu/min = 15 × 46690 lbf*ft/h = 700352 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác