Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
Btu (IT)/phút
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
| Btu (IT)/phút [Btu/min] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
|---|---|
| 0.01 Btu/min | 0.1513 (th)/hour |
| 0.10 Btu/min | 1.51 (th)/hour |
| 1 Btu/min | 15.13 (th)/hour |
| 2 Btu/min | 30.26 (th)/hour |
| 3 Btu/min | 45.39 (th)/hour |
| 5 Btu/min | 75.65 (th)/hour |
| 10 Btu/min | 151.30 (th)/hour |
| 20 Btu/min | 302.60 (th)/hour |
| 50 Btu/min | 756.49 (th)/hour |
| 100 Btu/min | 1513 (th)/hour |
| 1000 Btu/min | 15130 (th)/hour |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
1 Btu/min = 15.13 (th)/hour
1 (th)/hour = 0.066094 Btu/min
Ví dụ
Convert 15 Btu/min to (th)/hour:
15 Btu/min = 15 × 15.13 (th)/hour = 226.95 (th)/hour