Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang femtojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
Btu (IT)/phút
Định nghĩa:
femtojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang femtojoule/giây
Btu (IT)/phút [Btu/min] | femtojoule/giây [fJ/s] |
---|---|
0.01 Btu/min | 175842642103000 fJ/s |
0.10 Btu/min | 1758426421030000 fJ/s |
1 Btu/min | 17584264210299998 fJ/s |
2 Btu/min | 35168528420599996 fJ/s |
3 Btu/min | 52752792630899992 fJ/s |
5 Btu/min | 87921321051499984 fJ/s |
10 Btu/min | 175842642102999968 fJ/s |
20 Btu/min | 351685284205999936 fJ/s |
50 Btu/min | 879213210514999936 fJ/s |
100 Btu/min | 1758426421029999872 fJ/s |
1000 Btu/min | 17584264210299998208 fJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang femtojoule/giây
1 Btu/min = 17584264210299998 fJ/s
1 fJ/s = 0.000000 Btu/min
Ví dụ
Convert 15 Btu/min to fJ/s:
15 Btu/min = 15 × 17584264210299998 fJ/s = 263763963154499968 fJ/s