Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
Btu (IT)/phút [Btu/min]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Btu (IT)/phút [Btu/min] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 Btu/min 0.000236 ft*lbf/s)
0.10 Btu/min 0.002358 ft*lbf/s)
1 Btu/min 0.0236 ft*lbf/s)
2 Btu/min 0.0472 ft*lbf/s)
3 Btu/min 0.0707 ft*lbf/s)
5 Btu/min 0.1179 ft*lbf/s)
10 Btu/min 0.2358 ft*lbf/s)
20 Btu/min 0.4716 ft*lbf/s)
50 Btu/min 1.18 ft*lbf/s)
100 Btu/min 2.36 ft*lbf/s)
1000 Btu/min 23.58 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 Btu/min = 0.023581 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 42.41 Btu/min

Ví dụ

Convert 15 Btu/min to ft*lbf/s):
15 Btu/min = 15 × 0.023581 ft*lbf/s) = 0.353713 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác