Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
Btu (IT)/phút
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (IT)/giờ
| Btu (IT)/phút [Btu/min] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
|---|---|
| 0.01 Btu/min | 0.1512 kcal/h |
| 0.10 Btu/min | 1.51 kcal/h |
| 1 Btu/min | 15.12 kcal/h |
| 2 Btu/min | 30.24 kcal/h |
| 3 Btu/min | 45.36 kcal/h |
| 5 Btu/min | 75.60 kcal/h |
| 10 Btu/min | 151.20 kcal/h |
| 20 Btu/min | 302.39 kcal/h |
| 50 Btu/min | 755.99 kcal/h |
| 100 Btu/min | 1512 kcal/h |
| 1000 Btu/min | 15120 kcal/h |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (IT)/giờ
1 Btu/min = 15.12 kcal/h
1 kcal/h = 0.066139 Btu/min
Ví dụ
Convert 15 Btu/min to kcal/h:
15 Btu/min = 15 × 15.12 kcal/h = 226.80 kcal/h