Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
Btu (IT)/phút [Btu/min]
mã lực (điện) [(electric)]

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang mã lực (điện)

Btu (IT)/phút [Btu/min] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 Btu/min 0.000236 (electric)
0.10 Btu/min 0.002357 (electric)
1 Btu/min 0.0236 (electric)
2 Btu/min 0.0471 (electric)
3 Btu/min 0.0707 (electric)
5 Btu/min 0.1179 (electric)
10 Btu/min 0.2357 (electric)
20 Btu/min 0.4714 (electric)
50 Btu/min 1.18 (electric)
100 Btu/min 2.36 (electric)
1000 Btu/min 23.57 (electric)

Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang mã lực (điện)

1 Btu/min = 0.023571 (electric)

1 (electric) = 42.42 Btu/min

Ví dụ

Convert 15 Btu/min to (electric):
15 Btu/min = 15 × 0.023571 (electric) = 0.353571 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác