Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang nanojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
Btu (IT)/phút
Định nghĩa:
nanojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang nanojoule/giây
| Btu (IT)/phút [Btu/min] | nanojoule/giây [nJ/s] |
|---|---|
| 0.01 Btu/min | 175842642 nJ/s |
| 0.10 Btu/min | 1758426421 nJ/s |
| 1 Btu/min | 17584264210 nJ/s |
| 2 Btu/min | 35168528421 nJ/s |
| 3 Btu/min | 52752792631 nJ/s |
| 5 Btu/min | 87921321052 nJ/s |
| 10 Btu/min | 175842642103 nJ/s |
| 20 Btu/min | 351685284206 nJ/s |
| 50 Btu/min | 879213210515 nJ/s |
| 100 Btu/min | 1758426421030 nJ/s |
| 1000 Btu/min | 17584264210300 nJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang nanojoule/giây
1 Btu/min = 17584264210 nJ/s
1 nJ/s = 0.000000 Btu/min
Ví dụ
Convert 15 Btu/min to nJ/s:
15 Btu/min = 15 × 17584264210 nJ/s = 263763963154 nJ/s