Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
Btu (IT)/phút
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (th)/giây
| Btu (IT)/phút [Btu/min] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 Btu/min | 0.000042 (th)/second |
| 0.10 Btu/min | 0.000420 (th)/second |
| 1 Btu/min | 0.004203 (th)/second |
| 2 Btu/min | 0.008405 (th)/second |
| 3 Btu/min | 0.0126 (th)/second |
| 5 Btu/min | 0.0210 (th)/second |
| 10 Btu/min | 0.0420 (th)/second |
| 20 Btu/min | 0.0841 (th)/second |
| 50 Btu/min | 0.2101 (th)/second |
| 100 Btu/min | 0.4203 (th)/second |
| 1000 Btu/min | 4.20 (th)/second |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang kilocalo (th)/giây
1 Btu/min = 0.004203 (th)/second
1 (th)/second = 237.94 Btu/min
Ví dụ
Convert 15 Btu/min to (th)/second:
15 Btu/min = 15 × 0.004203 (th)/second = 0.063041 (th)/second