Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị exawatt [EW]
Btu (IT)/phút [Btu/min]
exawatt [EW]

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang exawatt

Btu (IT)/phút [Btu/min] exawatt [EW]
0.01 Btu/min 0.000000 EW
0.10 Btu/min 0.000000 EW
1 Btu/min 0.000000 EW
2 Btu/min 0.000000 EW
3 Btu/min 0.000000 EW
5 Btu/min 0.000000 EW
10 Btu/min 0.000000 EW
20 Btu/min 0.000000 EW
50 Btu/min 0.000000 EW
100 Btu/min 0.000000 EW
1000 Btu/min 0.000000 EW

Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang exawatt

1 Btu/min = 0.000000 EW

1 EW = 56869027218906840 Btu/min

Ví dụ

Convert 15 Btu/min to EW:
15 Btu/min = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác