Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
Btu (IT)/phút [Btu/min]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang calo (th)/giờ

Btu (IT)/phút [Btu/min] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 Btu/min 151.30 cal (th)/h
0.10 Btu/min 1513 cal (th)/h
1 Btu/min 15130 cal (th)/h
2 Btu/min 30260 cal (th)/h
3 Btu/min 45390 cal (th)/h
5 Btu/min 75649 cal (th)/h
10 Btu/min 151299 cal (th)/h
20 Btu/min 302597 cal (th)/h
50 Btu/min 756493 cal (th)/h
100 Btu/min 1512986 cal (th)/h
1000 Btu/min 15129864 cal (th)/h

Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang calo (th)/giờ

1 Btu/min = 15130 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000066 Btu/min

Ví dụ

Convert 15 Btu/min to cal (th)/h:
15 Btu/min = 15 × 15130 cal (th)/h = 226948 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác