Chuyển đổi Btu (IT)/phút sang calo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/phút [Btu/min] sang đơn vị calo (th)/giây [calorie (th)/second]
Btu (IT)/phút
Định nghĩa:
calo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/phút sang calo (th)/giây
| Btu (IT)/phút [Btu/min] | calo (th)/giây [calorie (th)/second] |
|---|---|
| 0.01 Btu/min | 0.0420 calorie (th)/second |
| 0.10 Btu/min | 0.4203 calorie (th)/second |
| 1 Btu/min | 4.20 calorie (th)/second |
| 2 Btu/min | 8.41 calorie (th)/second |
| 3 Btu/min | 12.61 calorie (th)/second |
| 5 Btu/min | 21.01 calorie (th)/second |
| 10 Btu/min | 42.03 calorie (th)/second |
| 20 Btu/min | 84.05 calorie (th)/second |
| 50 Btu/min | 210.14 calorie (th)/second |
| 100 Btu/min | 420.27 calorie (th)/second |
| 1000 Btu/min | 4203 calorie (th)/second |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/phút sang calo (th)/giây
1 Btu/min = 4.20 calorie (th)/second
1 calorie (th)/second = 0.237940 Btu/min
Ví dụ
Convert 15 Btu/min to calorie (th)/second:
15 Btu/min = 15 × 4.20 calorie (th)/second = 63.04 calorie (th)/second