Chuyển đổi dặm (thành văn) sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (thành văn) [mi, mi (US)] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (thành văn) sang league hàng hải (Anh)

dặm (thành văn) [mi, mi (US)] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 mi, mi (US) 0.002895 nautical league (UK)
0.10 mi, mi (US) 0.0289 nautical league (UK)
1 mi, mi (US) 0.2895 nautical league (UK)
2 mi, mi (US) 0.5789 nautical league (UK)
3 mi, mi (US) 0.8684 nautical league (UK)
5 mi, mi (US) 1.45 nautical league (UK)
10 mi, mi (US) 2.89 nautical league (UK)
20 mi, mi (US) 5.79 nautical league (UK)
50 mi, mi (US) 14.47 nautical league (UK)
100 mi, mi (US) 28.95 nautical league (UK)
1000 mi, mi (US) 289.47 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi dặm (thành văn) sang league hàng hải (Anh)

1 mi, mi (US) = 0.289474 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 3.45 mi, mi (US)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi (US) to nautical league (UK):
15 mi, mi (US) = 15 × 0.289474 nautical league (UK) = 4.34 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (thành văn) sang các đơn vị Chiều dài khác