Chuyển đổi dặm (thành văn) sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (thành văn) [mi, mi (US)] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
hạt lúa mạch [barleycorn]

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (thành văn) sang hạt lúa mạch

dặm (thành văn) [mi, mi (US)] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 mi, mi (US) 1901 barleycorn
0.10 mi, mi (US) 19008 barleycorn
1 mi, mi (US) 190080 barleycorn
2 mi, mi (US) 380161 barleycorn
3 mi, mi (US) 570241 barleycorn
5 mi, mi (US) 950402 barleycorn
10 mi, mi (US) 1900804 barleycorn
20 mi, mi (US) 3801608 barleycorn
50 mi, mi (US) 9504019 barleycorn
100 mi, mi (US) 19008038 barleycorn
1000 mi, mi (US) 190080379 barleycorn

Cách chuyển đổi dặm (thành văn) sang hạt lúa mạch

1 mi, mi (US) = 190080 barleycorn

1 barleycorn = 0.000005 mi, mi (US)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi (US) to barleycorn:
15 mi, mi (US) = 15 × 190080 barleycorn = 2851206 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (thành văn) sang các đơn vị Chiều dài khác