Chuyển đổi dặm (thành văn) sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (thành văn) [mi, mi (US)] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm (thành văn) sang cubit (Anh)
dặm (thành văn) [mi, mi (US)] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
---|---|
0.01 mi, mi (US) | 35.20 cubit (UK) |
0.10 mi, mi (US) | 352.00 cubit (UK) |
1 mi, mi (US) | 3520 cubit (UK) |
2 mi, mi (US) | 7040 cubit (UK) |
3 mi, mi (US) | 10560 cubit (UK) |
5 mi, mi (US) | 17600 cubit (UK) |
10 mi, mi (US) | 35200 cubit (UK) |
20 mi, mi (US) | 70400 cubit (UK) |
50 mi, mi (US) | 176000 cubit (UK) |
100 mi, mi (US) | 352001 cubit (UK) |
1000 mi, mi (US) | 3520007 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi dặm (thành văn) sang cubit (Anh)
1 mi, mi (US) = 3520 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.000284 mi, mi (US)
Ví dụ
Convert 15 mi, mi (US) to cubit (UK):
15 mi, mi (US) = 15 × 3520 cubit (UK) = 52800 cubit (UK)