Chuyển đổi dặm (thành văn) sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (thành văn) [mi, mi (US)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (thành văn) sang đơn vị thiên văn

dặm (thành văn) [mi, mi (US)] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
0.10 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
1 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
2 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
3 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
5 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
10 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
20 mi, mi (US) 0.000000 AU, UA
50 mi, mi (US) 0.000001 AU, UA
100 mi, mi (US) 0.000001 AU, UA
1000 mi, mi (US) 0.000011 AU, UA

Cách chuyển đổi dặm (thành văn) sang đơn vị thiên văn

1 mi, mi (US) = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 92955621 mi, mi (US)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi (US) to AU, UA:
15 mi, mi (US) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (thành văn) sang các đơn vị Chiều dài khác