Chuyển đổi dặm (thành văn) sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (thành văn) [mi, mi (US)] sang đơn vị hectomét [hm]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
hectomét [hm]

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (thành văn) sang hectomét

dặm (thành văn) [mi, mi (US)] hectomét [hm]
0.01 mi, mi (US) 0.1609 hm
0.10 mi, mi (US) 1.61 hm
1 mi, mi (US) 16.09 hm
2 mi, mi (US) 32.19 hm
3 mi, mi (US) 48.28 hm
5 mi, mi (US) 80.47 hm
10 mi, mi (US) 160.93 hm
20 mi, mi (US) 321.87 hm
50 mi, mi (US) 804.67 hm
100 mi, mi (US) 1609 hm
1000 mi, mi (US) 16093 hm

Cách chuyển đổi dặm (thành văn) sang hectomét

1 mi, mi (US) = 16.09 hm

1 hm = 0.062137 mi, mi (US)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi (US) to hm:
15 mi, mi (US) = 15 × 16.09 hm = 241.40 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (thành văn) sang các đơn vị Chiều dài khác