Chuyển đổi dặm (thành văn) sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (thành văn) [mi, mi (US)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (thành văn) sang league hàng hải (quốc tế)

dặm (thành văn) [mi, mi (US)] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 mi, mi (US) 0.002897 (int.)
0.10 mi, mi (US) 0.0290 (int.)
1 mi, mi (US) 0.2897 (int.)
2 mi, mi (US) 0.5793 (int.)
3 mi, mi (US) 0.8690 (int.)
5 mi, mi (US) 1.45 (int.)
10 mi, mi (US) 2.90 (int.)
20 mi, mi (US) 5.79 (int.)
50 mi, mi (US) 14.48 (int.)
100 mi, mi (US) 28.97 (int.)
1000 mi, mi (US) 289.66 (int.)

Cách chuyển đổi dặm (thành văn) sang league hàng hải (quốc tế)

1 mi, mi (US) = 0.289659 (int.)

1 (int.) = 3.45 mi, mi (US)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi (US) to (int.):
15 mi, mi (US) = 15 × 0.289659 (int.) = 4.34 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (thành văn) sang các đơn vị Chiều dài khác