Chuyển đổi dặm (thành văn) sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (thành văn) [mi, mi (US)] sang đơn vị arpent [arpent]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
arpent [arpent]

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (thành văn) sang arpent

dặm (thành văn) [mi, mi (US)] arpent [arpent]
0.01 mi, mi (US) 0.2750 arpent
0.10 mi, mi (US) 2.75 arpent
1 mi, mi (US) 27.50 arpent
2 mi, mi (US) 55.00 arpent
3 mi, mi (US) 82.50 arpent
5 mi, mi (US) 137.50 arpent
10 mi, mi (US) 275.00 arpent
20 mi, mi (US) 550.00 arpent
50 mi, mi (US) 1375 arpent
100 mi, mi (US) 2750 arpent
1000 mi, mi (US) 27500 arpent

Cách chuyển đổi dặm (thành văn) sang arpent

1 mi, mi (US) = 27.50 arpent

1 arpent = 0.036364 mi, mi (US)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi (US) to arpent:
15 mi, mi (US) = 15 × 27.50 arpent = 412.50 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (thành văn) sang các đơn vị Chiều dài khác